Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以夜继朝
Pinyin: yǐ yè jì zhāo
Meanings: From night till morning. Describes working continuously without rest., Từ đêm đến sáng. Mô tả thời gian dài làm việc không nghỉ., 犹言以夜继日。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“元帝在江荆间,复所爱习,召置学生,亲为教授,废寝忘食,以夜继朝。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 以, 丶, 亠, 亻, 夂, 米, 纟, 𠃊, 月, 𠦝
Chinese meaning: 犹言以夜继日。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“元帝在江荆间,复所爱习,召置学生,亲为教授,废寝忘食,以夜继朝。”
Grammar: Thành ngữ cố định, ít thay đổi. Phù hợp để mô tả cường độ làm việc cao.
Example: 他以夜继朝地赶工,终于完成了项目。
Example pinyin: tā yǐ yè jì cháo dì gǎn gōng , zhōng yú wán chéng le xiàng mù 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc từ đêm đến sáng và cuối cùng đã hoàn thành dự án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ đêm đến sáng. Mô tả thời gian dài làm việc không nghỉ.
Nghĩa phụ
English
From night till morning. Describes working continuously without rest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言以夜继日。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“元帝在江荆间,复所爱习,召置学生,亲为教授,废寝忘食,以夜继朝。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế