Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以夜继昼

Pinyin: yǐ yè jì zhòu

Meanings: Ngày đêm liên tục. Mô tả việc làm không ngừng nghỉ., Day and night continuously. Describes non-stop work or effort., 犹言以夜继日。[出处]《东观汉记·郅恽传》“陛下远猎山林,以夜继昼,其如社稷宗庙何!”[例][子琮]又广拓旁邻,增修宅宇,~,未曾休息。——《北史·冯子琮传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 以, 丶, 亠, 亻, 夂, 米, 纟, 𠃊, 尺, 旦

Chinese meaning: 犹言以夜继日。[出处]《东观汉记·郅恽传》“陛下远猎山林,以夜继昼,其如社稷宗庙何!”[例][子琮]又广拓旁邻,增修宅宇,~,未曾休息。——《北史·冯子琮传》。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng.

Example: 为了完成任务,他以夜继昼地工作。

Example pinyin: wèi le wán chéng rèn wu , tā yǐ yè jì zhòu dì gōng zuò 。

Tiếng Việt: Để hoàn thành nhiệm vụ, anh ấy làm việc ngày đêm không ngừng nghỉ.

以夜继昼
yǐ yè jì zhòu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày đêm liên tục. Mô tả việc làm không ngừng nghỉ.

Day and night continuously. Describes non-stop work or effort.

犹言以夜继日。[出处]《东观汉记·郅恽传》“陛下远猎山林,以夜继昼,其如社稷宗庙何!”[例][子琮]又广拓旁邻,增修宅宇,~,未曾休息。——《北史·冯子琮传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

以夜继昼 (yǐ yè jì zhòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung