Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以噎废餐
Pinyin: yǐ yē fèi cān
Meanings: Vì sợ nghẹn mà bỏ ăn. Chỉ sự quá mức lo lắng dẫn đến hành động cực đoan., To avoid eating for fear of choking. Refers to excessive worry leading to extreme actions., 由于吃饭打噎,便不敢再进食。比喻因偶然受到挫折,就停止应做的事情。[出处]《南史·贺琛传》“卿又云‘百司莫不奏事,诡竞求进’。今不许外人呈事,于义可否?以噎废餐,此之谓也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 以, 口, 壹, 发, 广, 食
Chinese meaning: 由于吃饭打噎,便不敢再进食。比喻因偶然受到挫折,就停止应做的事情。[出处]《南史·贺琛传》“卿又云‘百司莫不奏事,诡竞求进’。今不许外人呈事,于义可否?以噎废餐,此之谓也。”
Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, thường sử dụng để nhấn mạnh hậu quả của việc suy nghĩ tiêu cực. Cấu trúc cố định và không thay đổi.
Example: 我们不能因为一次失败就以噎废餐,放弃努力。
Example pinyin: wǒ men bù néng yīn wèi yí cì shī bài jiù yǐ yē fèi cān , fàng qì nǔ lì 。
Tiếng Việt: Chúng ta không thể vì một lần thất bại mà bỏ cuộc, ngừng nỗ lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vì sợ nghẹn mà bỏ ăn. Chỉ sự quá mức lo lắng dẫn đến hành động cực đoan.
Nghĩa phụ
English
To avoid eating for fear of choking. Refers to excessive worry leading to extreme actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于吃饭打噎,便不敢再进食。比喻因偶然受到挫折,就停止应做的事情。[出处]《南史·贺琛传》“卿又云‘百司莫不奏事,诡竞求进’。今不许外人呈事,于义可否?以噎废餐,此之谓也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế