Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以古制今
Pinyin: yǐ gǔ zhì jīn
Meanings: Use the old to control the new; it means applying ancient methods to the present., Dùng cái cũ để kiểm soát cái mới, ý nói áp dụng phương pháp cổ xưa vào hiện tại., 按照古代的成规来处理当今的事务。[出处]《战国策·赵策二》“谚曰‘以书为御者,不尽于马之情。以古制今者,不达于事之变’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 以, 十, 口, 冂, 刂, 牛, ㇇, 亽
Chinese meaning: 按照古代的成规来处理当今的事务。[出处]《战国策·赵策二》“谚曰‘以书为御者,不尽于马之情。以古制今者,不达于事之变’”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mang sắc thái bảo thủ hoặc cổ điển.
Example: 有些人认为应该以古制今,用传统方式解决现代问题。
Example pinyin: yǒu xiē rén rèn wéi yīng gāi yǐ gǔ zhì jīn , yòng chuán tǒng fāng shì jiě jué xiàn dài wèn tí 。
Tiếng Việt: Một số người cho rằng nên dùng cái cũ để kiểm soát cái mới, áp dụng cách truyền thống để giải quyết vấn đề hiện đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng cái cũ để kiểm soát cái mới, ý nói áp dụng phương pháp cổ xưa vào hiện tại.
Nghĩa phụ
English
Use the old to control the new; it means applying ancient methods to the present.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按照古代的成规来处理当今的事务。[出处]《战国策·赵策二》“谚曰‘以书为御者,不尽于马之情。以古制今者,不达于事之变’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế