Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以古为镜
Pinyin: yǐ gǔ wéi jìng
Meanings: Lấy cổ làm gương soi, tương tự '以古为鉴', học hỏi từ lịch sử., Take the past as a mirror; similar to 'take the past as a mirror,' learn from history., 借历史上的成败得失作为鉴戒。同以古为鉴”。[出处]《旧唐书·魏徵传》“夫以铜为镜,可以正衣冠;以古为镜,可以知兴替;以人为镜,可以明得失。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 以, 十, 口, 为, 竟, 钅
Chinese meaning: 借历史上的成败得失作为鉴戒。同以古为鉴”。[出处]《旧唐书·魏徵传》“夫以铜为镜,可以正衣冠;以古为镜,可以知兴替;以人为镜,可以明得失。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính giáo dục và triết lý sâu sắc.
Example: 历史是一面镜子,我们可以以古为镜,汲取经验教训。
Example pinyin: lì shǐ shì yí miàn jìng zi , wǒ men kě yǐ yǐ gǔ wèi jìng , jí qǔ jīng yàn jiào xùn 。
Tiếng Việt: Lịch sử là một tấm gương, chúng ta có thể lấy cổ làm gương soi, rút ra kinh nghiệm và bài học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy cổ làm gương soi, tương tự '以古为鉴', học hỏi từ lịch sử.
Nghĩa phụ
English
Take the past as a mirror; similar to 'take the past as a mirror,' learn from history.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
借历史上的成败得失作为鉴戒。同以古为鉴”。[出处]《旧唐书·魏徵传》“夫以铜为镜,可以正衣冠;以古为镜,可以知兴替;以人为镜,可以明得失。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế