Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以古为鉴
Pinyin: yǐ gǔ wéi jiàn
Meanings: Take the past as a mirror; it means learning from history to draw lessons., Lấy cổ làm gương, ý nói học hỏi từ quá khứ để rút ra bài học., 借历史上的成败得失作为鉴戒。[出处]《新唐书·魏徵传》“以铜为鉴,可正衣寇;以古为鉴,可知兴替;以人为鉴,可明得失。”按《旧唐书·魏徵传》鉴”作镜”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 以, 十, 口, 为, 〢, 丶, 金, 𠂉
Chinese meaning: 借历史上的成败得失作为鉴戒。[出处]《新唐书·魏徵传》“以铜为鉴,可正衣寇;以古为鉴,可知兴替;以人为鉴,可明得失。”按《旧唐书·魏徵传》鉴”作镜”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh giáo dục hoặc triết lý.
Example: 我们应该以古为鉴,避免重蹈覆辙。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi yǐ gǔ wéi jiàn , bì miǎn chóng dǎo fù zhé 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên lấy cổ làm gương, tránh lặp lại sai lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy cổ làm gương, ý nói học hỏi từ quá khứ để rút ra bài học.
Nghĩa phụ
English
Take the past as a mirror; it means learning from history to draw lessons.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
借历史上的成败得失作为鉴戒。[出处]《新唐书·魏徵传》“以铜为鉴,可正衣寇;以古为鉴,可知兴替;以人为鉴,可明得失。”按《旧唐书·魏徵传》鉴”作镜”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế