Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以及
Pinyin: yǐ jí
Meanings: And, together with, used to connect two nouns or phrases in a sentence., Và, cùng với, dùng để nối hai danh từ hoặc cụm từ trong câu., ①表示并列关系,还……,和……,同……。[例]国家领导人以及有关方面负责人。
HSK Level: 3
Part of speech: liên từ
Stroke count: 7
Radicals: 以, 及
Chinese meaning: ①表示并列关系,还……,和……,同……。[例]国家领导人以及有关方面负责人。
Grammar: Liên từ, không có giới hạn đặc biệt về vị trí trong câu, thường nằm giữa các danh từ hoặc cụm từ cần nối.
Example: 他喜欢读书、运动以及旅游。
Example pinyin: tā xǐ huan dú shū 、 yùn dòng yǐ jí lǚ yóu 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích đọc sách, thể thao và du lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Và, cùng với, dùng để nối hai danh từ hoặc cụm từ trong câu.
Nghĩa phụ
English
And, together with, used to connect two nouns or phrases in a sentence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示并列关系,还……,和……,同……。国家领导人以及有关方面负责人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!