Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以卵敌石

Pinyin: yǐ luǎn dí shí

Meanings: Dùng trứng để chống lại đá, ám chỉ hành động yếu đuối chống lại sức mạnh lớn hơn., Use an egg to resist a stone; it indicates weak actions against greater strength., 用蛋去抵挡石头,比喻不自量力。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十七回“周瑜小子,偏怀浅戆,自负其能,辄欲以卵敌石;兼之擅作威福,无罪受刑,有功不赏。盖系旧臣,无端为所摧辱,心实恨之!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 以, 卪, 攵, 舌, 丆, 口

Chinese meaning: 用蛋去抵挡石头,比喻不自量力。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十七回“周瑜小子,偏怀浅戆,自负其能,辄欲以卵敌石;兼之擅作威福,无罪受刑,有功不赏。盖系旧臣,无端为所摧辱,心实恨之!”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự chênh lệch về lực lượng.

Example: 小国以卵敌石,很难在大国面前获胜。

Example pinyin: xiǎo guó yǐ luǎn dí shí , hěn nán zài dà guó miàn qián huò shèng 。

Tiếng Việt: Nước nhỏ dùng trứng để chống lại đá, rất khó giành chiến thắng trước cường quốc.

以卵敌石
yǐ luǎn dí shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng trứng để chống lại đá, ám chỉ hành động yếu đuối chống lại sức mạnh lớn hơn.

Use an egg to resist a stone; it indicates weak actions against greater strength.

用蛋去抵挡石头,比喻不自量力。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十七回“周瑜小子,偏怀浅戆,自负其能,辄欲以卵敌石;兼之擅作威福,无罪受刑,有功不赏。盖系旧臣,无端为所摧辱,心实恨之!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

以卵敌石 (yǐ luǎn dí shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung