Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以卵投石

Pinyin: yǐ luǎn tóu shí

Meanings: Dùng trứng ném vào đá, tương tự '以卵击石', ám chỉ hành động vô ích., Throw an egg at a stone; similar to 'use an egg to hit a stone,' implying futile actions., 拿蛋去碰石头。比喻不估计自己的力量,自取灭亡。[出处]《荀子·议兵》“经桀作尧,譬之若以卵投石,以指绕沸。”《墨子·贵义》以其言非吾言者,是犹以卵投石也,尽天下之卵,其石犹是也,不可毁也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 以, 卪, 扌, 殳, 丆, 口

Chinese meaning: 拿蛋去碰石头。比喻不估计自己的力量,自取灭亡。[出处]《荀子·议兵》“经桀作尧,譬之若以卵投石,以指绕沸。”《墨子·贵义》以其言非吾言者,是犹以卵投石也,尽天下之卵,其石犹是也,不可毁也。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mang sắc thái phê phán.

Example: 他这种做法无异于以卵投石,注定失败。

Example pinyin: tā zhè zhǒng zuò fǎ wú yì yú yǐ luǎn tóu shí , zhù dìng shī bài 。

Tiếng Việt: Cách làm của anh ta chẳng khác nào dùng trứng ném vào đá, chắc chắn sẽ thất bại.

以卵投石
yǐ luǎn tóu shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng trứng ném vào đá, tương tự '以卵击石', ám chỉ hành động vô ích.

Throw an egg at a stone; similar to 'use an egg to hit a stone,' implying futile actions.

拿蛋去碰石头。比喻不估计自己的力量,自取灭亡。[出处]《荀子·议兵》“经桀作尧,譬之若以卵投石,以指绕沸。”《墨子·贵义》以其言非吾言者,是犹以卵投石也,尽天下之卵,其石犹是也,不可毁也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

以卵投石 (yǐ luǎn tóu shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung