Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以半击倍
Pinyin: yǐ bàn jī bèi
Meanings: Dùng một nửa sức lực để chống lại gấp đôi thế lực, ý nói chiến đấu vượt ngoài khả năng., Fight against double the strength with half the effort; it means fighting beyond one’s capacity., 用半数兵力击破一倍于己的敌人。形容取胜之易。[出处]《管子·制分》“人事荒乱,以十破百;器备不行,以半击倍。”尹知章注敌国器备,不可施行;故此虽半,可以击彼之倍。”[例]诸侯未会,君臣未和,沟垒未成,禁令未施,三军匈匈,欲前不能,欲去不敢,~,百战不殆。——《吴子·料敌》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 以, 丨, 丷, 二, 凵, 亻, 咅
Chinese meaning: 用半数兵力击破一倍于己的敌人。形容取胜之易。[出处]《管子·制分》“人事荒乱,以十破百;器备不行,以半击倍。”尹知章注敌国器备,不可施行;故此虽半,可以击彼之倍。”[例]诸侯未会,君臣未和,沟垒未成,禁令未施,三军匈匈,欲前不能,欲去不敢,~,百战不殆。——《吴子·料敌》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tinh thần dũng cảm trong tình huống khó khăn.
Example: 他们只能以半击倍,面对强大的敌人毫不退缩。
Example pinyin: tā men zhǐ néng yǐ bàn jī bèi , miàn duì qiáng dà de dí rén háo bú tuì suō 。
Tiếng Việt: Họ chỉ có thể dùng một nửa sức mạnh để chống lại kẻ thù mạnh mẽ, nhưng vẫn không hề lùi bước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng một nửa sức lực để chống lại gấp đôi thế lực, ý nói chiến đấu vượt ngoài khả năng.
Nghĩa phụ
English
Fight against double the strength with half the effort; it means fighting beyond one’s capacity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用半数兵力击破一倍于己的敌人。形容取胜之易。[出处]《管子·制分》“人事荒乱,以十破百;器备不行,以半击倍。”尹知章注敌国器备,不可施行;故此虽半,可以击彼之倍。”[例]诸侯未会,君臣未和,沟垒未成,禁令未施,三军匈匈,欲前不能,欲去不敢,~,百战不殆。——《吴子·料敌》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế