Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以升量石
Pinyin: yǐ shēng liáng shí
Meanings: Use a small unit to measure something larger; it means underestimating a problem., Dùng đơn vị nhỏ để đo lường thứ lớn hơn, ý nói đánh giá thấp vấn đề., 升、石容量单位,十升为一斗,十斗为一石。比喻以肤浅的理解力推测深奥的道理。[出处]《淮南子·缪称训》“使尧度舜则可,使桀度尧,是犹以升量石也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 以, 丿, 廾, 旦, 里, 丆, 口
Chinese meaning: 升、石容量单位,十升为一斗,十斗为一石。比喻以肤浅的理解力推测深奥的道理。[出处]《淮南子·缪称训》“使尧度舜则可,使桀度尧,是犹以升量石也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến đánh giá hoặc phân tích.
Example: 我们不能以升量石,忽视这个项目的复杂性。
Example pinyin: wǒ men bù néng yǐ shēng liáng dàn , hū shì zhè ge xiàng mù dì fù zá xìng 。
Tiếng Việt: Chúng ta không thể đánh giá thấp dự án này bằng cách dùng đơn vị nhỏ để đo lường thứ lớn hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng đơn vị nhỏ để đo lường thứ lớn hơn, ý nói đánh giá thấp vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Use a small unit to measure something larger; it means underestimating a problem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
升、石容量单位,十升为一斗,十斗为一石。比喻以肤浅的理解力推测深奥的道理。[出处]《淮南子·缪称训》“使尧度舜则可,使桀度尧,是犹以升量石也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế