Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以勤补拙
Pinyin: yǐ qín bǔ zhuō
Meanings: Dùng sự chăm chỉ để bù lại sự kém cỏi, thiếu sót., Use diligence to compensate for inadequacies or shortcomings., 用勤奋补救笨拙,含有自谦之意。[出处]隋·李德林《〈霸朝集〉序》“心无别虑,笔不暂停。或毕景忘餐,或连宵不寐。以勤补拙,不遑自处。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 以, 力, 堇, 卜, 衤, 出, 扌
Chinese meaning: 用勤奋补救笨拙,含有自谦之意。[出处]隋·李德林《〈霸朝集〉序》“心无别虑,笔不暂停。或毕景忘餐,或连宵不寐。以勤补拙,不遑自处。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mang tính khích lệ, khuyến khích nỗ lực.
Example: 虽然天资不高,但他相信以勤补拙可以取得成功。
Example pinyin: suī rán tiān zī bù gāo , dàn tā xiāng xìn yǐ qín bǔ zhuō kě yǐ qǔ dé chéng gōng 。
Tiếng Việt: Mặc dù năng khiếu không cao, nhưng anh ấy tin rằng dùng sự chăm chỉ sẽ bù lại điểm yếu và đạt được thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng sự chăm chỉ để bù lại sự kém cỏi, thiếu sót.
Nghĩa phụ
English
Use diligence to compensate for inadequacies or shortcomings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用勤奋补救笨拙,含有自谦之意。[出处]隋·李德林《〈霸朝集〉序》“心无别虑,笔不暂停。或毕景忘餐,或连宵不寐。以勤补拙,不遑自处。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế