Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以功补过
Pinyin: yǐ gōng bǔ guò
Meanings: Use achievements to make up for mistakes., Dùng công lao để bù đắp lỗi lầm., 用功劳来弥补过错。[出处]《云笈七签》卷九十三追悔既往,洗心自新。虽失之于壮齿,冀收之于晚节。以功补过,过落而功全;以正易邪,邪忘而正在。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 以, 力, 工, 卜, 衤, 寸, 辶
Chinese meaning: 用功劳来弥补过错。[出处]《云笈七签》卷九十三追悔既往,洗心自新。虽失之于壮齿,冀收之于晚节。以功补过,过落而功全;以正易邪,邪忘而正在。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh hành động sửa chữa sai lầm.
Example: 虽然他犯了错误,但他努力以功补过。
Example pinyin: suī rán tā fàn le cuò wù , dàn tā nǔ lì yǐ gōng bǔ guò 。
Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy phạm lỗi, nhưng anh cố gắng dùng công lao để bù đắp lỗi lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng công lao để bù đắp lỗi lầm.
Nghĩa phụ
English
Use achievements to make up for mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用功劳来弥补过错。[出处]《云笈七签》卷九十三追悔既往,洗心自新。虽失之于壮齿,冀收之于晚节。以功补过,过落而功全;以正易邪,邪忘而正在。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế