Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以前

Pinyin: yǐ qián

Meanings: Before, previously, in the past., Trước đây, trước kia, thời gian đã qua., ①指时间上某点、某个转折或某个事件之前。[例]今三世以前。——《战国策·赵策》。[例]神农以前。——《史记·货殖列传》。[例]视三十年以前。——清·洪亮吉《治平篇》。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 以, 䒑, 刖

Chinese meaning: ①指时间上某点、某个转折或某个事件之前。[例]今三世以前。——《战国策·赵策》。[例]神农以前。——《史记·货殖列传》。[例]视三十年以前。——清·洪亮吉《治平篇》。

Grammar: Từ chỉ thời gian, thường đứng trước động từ trong câu. Có thể kết hợp với các cụm từ khác như '很久以前' (rất lâu trước đây).

Example: 我以前住在乡下。

Example pinyin: wǒ yǐ qián zhù zài xiāng xià 。

Tiếng Việt: Trước đây tôi sống ở nông thôn.

以前 - yǐ qián
以前
yǐ qián

📷 Văn bản chữ trắng vẽ tay Bressanone trên nền bảng phấn. Thành phố ở Ý. Minh họa vector thư pháp hiện đại. In cho logo, blogger, du lịch, bản đồ, danh mục, trang web, áp phích, blog, biểu ngữ.

以前
yǐ qián
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trước đây, trước kia, thời gian đã qua.

Before, previously, in the past.

指时间上某点、某个转折或某个事件之前。今三世以前。——《战国策·赵策》。神农以前。——《史记·货殖列传》。视三十年以前。——清·洪亮吉《治平篇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...