Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以刺世事
Pinyin: yǐ cì shì shì
Meanings: Dùng lời lẽ sắc bén để phê phán, châm biếm những chuyện ở đời., Use sharp words to criticize or satirize worldly affairs., ①来讽刺当世之事。以,表示目的的连词。[例]上称帝喾,下道齐桓,中述汤、武,以刺世事。——《史记·屈原贾生列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 以, 刂, 朿, 世, 事
Chinese meaning: ①来讽刺当世之事。以,表示目的的连词。[例]上称帝喾,下道齐桓,中述汤、武,以刺世事。——《史记·屈原贾生列传》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường đi kèm với động từ như '写' (viết) hoặc '说' (nói).
Example: 他的文章常常以刺世事,揭露社会问题。
Example pinyin: tā de wén zhāng cháng cháng yǐ cì shì shì , jiē lù shè huì wèn tí 。
Tiếng Việt: Bài viết của ông ấy thường dùng lời lẽ sắc bén để phê phán, vạch trần các vấn đề xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng lời lẽ sắc bén để phê phán, châm biếm những chuyện ở đời.
Nghĩa phụ
English
Use sharp words to criticize or satirize worldly affairs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
来讽刺当世之事。以,表示目的的连词。上称帝喾,下道齐桓,中述汤、武,以刺世事。——《史记·屈原贾生列传》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế