Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以利累形

Pinyin: yǐ lì lěi xíng

Meanings: Vì lợi ích mà chịu gian khổ, hy sinh bản thân., Suffer hardships for the sake of benefits or profit., 为了谋取利益而桅身体。[出处]《吕氏春秋·审为》“虽贫贱,不以利累形。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 以, 刂, 禾, 田, 糸, 开, 彡

Chinese meaning: 为了谋取利益而桅身体。[出处]《吕氏春秋·审为》“虽贫贱,不以利累形。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả mối quan hệ giữa lợi ích và sự hy sinh.

Example: 他为了赚更多的钱,不惜以利累形,每天工作十几个小时。

Example pinyin: tā wèi le zhuàn gèng duō de qián , bù xī yǐ lì lěi xíng , měi tiān gōng zuò shí jǐ gè xiǎo shí 。

Tiếng Việt: Để kiếm thêm tiền, anh ấy không ngại vì lợi ích mà chịu gian khổ, mỗi ngày làm việc hơn mười tiếng đồng hồ.

以利累形
yǐ lì lěi xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vì lợi ích mà chịu gian khổ, hy sinh bản thân.

Suffer hardships for the sake of benefits or profit.

为了谋取利益而桅身体。[出处]《吕氏春秋·审为》“虽贫贱,不以利累形。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

以利累形 (yǐ lì lěi xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung