Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以刑致刑

Pinyin: yǐ xíng zhì xíng

Meanings: Use punishment to cause punishment; it implies that abuse of punishment leads to negative consequences., Dùng hình phạt dẫn đến hình phạt, ám chỉ việc lạm dụng hình phạt gây ra nhiều hậu quả xấu., 对重罪施以轻刑,则罪犯无所畏惧,其结果将导致不断用刑。[出处]《商君书·靳令》“罪重刑轻,刑至事生,此谓以刑致刑,其国必削。”又《去强》以刑致刑,国治。”《韩非子·饬令》罪重而刑轻,刑轻而则事生,此谓以刑致刑,其国必削。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 以, 刂, 开, 攵, 至

Chinese meaning: 对重罪施以轻刑,则罪犯无所畏惧,其结果将导致不断用刑。[出处]《商君书·靳令》“罪重刑轻,刑至事生,此谓以刑致刑,其国必削。”又《去强》以刑致刑,国治。”《韩非子·饬令》罪重而刑轻,刑轻而则事生,此谓以刑致刑,其国必削。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mang sắc thái phê phán.

Example: 过度的惩罚只会导致以刑致刑,无法真正解决问题。

Example pinyin: guò dù de chéng fá zhī huì dǎo zhì yǐ xíng zhì xíng , wú fǎ zhēn zhèng jiě jué wèn tí 。

Tiếng Việt: Hình phạt quá mức chỉ dẫn đến việc hình phạt chồng chất, không thể thực sự giải quyết vấn đề.

以刑致刑
yǐ xíng zhì xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng hình phạt dẫn đến hình phạt, ám chỉ việc lạm dụng hình phạt gây ra nhiều hậu quả xấu.

Use punishment to cause punishment; it implies that abuse of punishment leads to negative consequences.

对重罪施以轻刑,则罪犯无所畏惧,其结果将导致不断用刑。[出处]《商君书·靳令》“罪重刑轻,刑至事生,此谓以刑致刑,其国必削。”又《去强》以刑致刑,国治。”《韩非子·饬令》罪重而刑轻,刑轻而则事生,此谓以刑致刑,其国必削。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

以刑致刑 (yǐ xíng zhì xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung