Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以刑止刑

Pinyin: yǐ xíng zhǐ xíng

Meanings: Dùng hình phạt để ngăn chặn hình phạt, ý chỉ việc dùng biện pháp mạnh để răn đe., Use punishment to stop punishment; it refers to using strong measures as a deterrent., 犹以刑去刑。[出处]《周书·武帝纪下》“以刑止刑,世轻世重。罪不及嗣,皆有定科。”[例]不立制度,则未之前闻,故曰~,以杀止杀。——《唐律·名例一》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 以, 刂, 开, 止

Chinese meaning: 犹以刑去刑。[出处]《周书·武帝纪下》“以刑止刑,世轻世重。罪不及嗣,皆有定科。”[例]不立制度,则未之前闻,故曰~,以杀止杀。——《唐律·名例一》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, có thể xuất hiện trong các bối cảnh về chính sách, luật pháp.

Example: 政府决定以刑止刑,严惩违法分子。

Example pinyin: zhèng fǔ jué dìng yǐ xíng zhǐ xíng , yán chéng wéi fǎ fēn zǐ 。

Tiếng Việt: Chính phủ quyết định dùng hình phạt để ngăn chặn hình phạt, trừng phạt nghiêm khắc những kẻ vi phạm pháp luật.

以刑止刑
yǐ xíng zhǐ xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng hình phạt để ngăn chặn hình phạt, ý chỉ việc dùng biện pháp mạnh để răn đe.

Use punishment to stop punishment; it refers to using strong measures as a deterrent.

犹以刑去刑。[出处]《周书·武帝纪下》“以刑止刑,世轻世重。罪不及嗣,皆有定科。”[例]不立制度,则未之前闻,故曰~,以杀止杀。——《唐律·名例一》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

以刑止刑 (yǐ xíng zhǐ xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung