Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以刑去刑
Pinyin: yǐ xíng qù xíng
Meanings: Use punishment to eliminate punishment; it means using strict laws to prevent crime., Dùng hình phạt để loại bỏ hình phạt, ý nói dùng luật pháp nghiêm khắc để ngăn chặn tội phạm., 用刑罚遏止刑罚,意指从重量刑,使百姓畏惧而不敢犯法,以收到不用刑的效果。[出处]《商君书·靳令》“行罚,重其轻者,轻其重者,轻者不至,重者不来,此谓以刑去刑,刑去事成。”高亨注‘轻其重者’一句是衍文,《韩非子·饬令篇》无,是其证。”又《去强》以刑去刑,国治。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 以, 刂, 开, 厶, 土
Chinese meaning: 用刑罚遏止刑罚,意指从重量刑,使百姓畏惧而不敢犯法,以收到不用刑的效果。[出处]《商君书·靳令》“行罚,重其轻者,轻其重者,轻者不至,重者不来,此谓以刑去刑,刑去事成。”高亨注‘轻其重者’一句是衍文,《韩非子·饬令篇》无,是其证。”又《去强》以刑去刑,国治。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng trong văn cảnh liên quan đến pháp luật hoặc quản lý xã hội.
Example: 统治者应该以刑去刑,让人民不敢轻易犯罪。
Example pinyin: tǒng zhì zhě yīng gāi yǐ xíng qù xíng , ràng rén mín bù gǎn qīng yì fàn zuì 。
Tiếng Việt: Nhà cai trị nên dùng hình phạt để loại bỏ hình phạt, khiến người dân không dám dễ dàng phạm tội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng hình phạt để loại bỏ hình phạt, ý nói dùng luật pháp nghiêm khắc để ngăn chặn tội phạm.
Nghĩa phụ
English
Use punishment to eliminate punishment; it means using strict laws to prevent crime.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用刑罚遏止刑罚,意指从重量刑,使百姓畏惧而不敢犯法,以收到不用刑的效果。[出处]《商君书·靳令》“行罚,重其轻者,轻其重者,轻者不至,重者不来,此谓以刑去刑,刑去事成。”高亨注‘轻其重者’一句是衍文,《韩非子·饬令篇》无,是其证。”又《去强》以刑去刑,国治。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế