Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以冠补履
Pinyin: yǐ guān bǔ lǚ
Meanings: To use a hat to mend shoes, implying using inappropriate means to fix something., Dùng mũ để vá giày, ám chỉ dùng vật không phù hợp để sửa chữa thứ khác., 冠帽子;履鞋子。用帽子补鞋。比喻以贵重物品配贱物。[出处]《汉书·贾谊论》“履虽鲜不如于枕,冠虽敝不以苴履。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 以, 㝴, 冖, 卜, 衤, 尸, 復
Chinese meaning: 冠帽子;履鞋子。用帽子补鞋。比喻以贵重物品配贱物。[出处]《汉书·贾谊论》“履虽鲜不如于枕,冠虽敝不以苴履。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường mang sắc thái phê phán hoặc ví von.
Example: 用低质量材料修补高质量产品,无异于以冠补履。
Example pinyin: yòng dī zhì liàng cái liào xiū bǔ gāo zhì liàng chǎn pǐn , wú yì yú yǐ guān bǔ lǚ 。
Tiếng Việt: Dùng vật liệu kém chất lượng để sửa chữa sản phẩm cao cấp chẳng khác nào dùng mũ vá giày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng mũ để vá giày, ám chỉ dùng vật không phù hợp để sửa chữa thứ khác.
Nghĩa phụ
English
To use a hat to mend shoes, implying using inappropriate means to fix something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冠帽子;履鞋子。用帽子补鞋。比喻以贵重物品配贱物。[出处]《汉书·贾谊论》“履虽鲜不如于枕,冠虽敝不以苴履。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế