Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以党举官

Pinyin: yǐ dǎng jǔ guān

Meanings: Đề cử quan chức dựa trên đảng phái., To appoint officials based on political parties., 按照朋党关系来盐官吏。[出处]《韩非子·有度》“今若以誉进能,则臣离上而下比周;若以党举官,则民务交而不求用于法。故官之失能者其国乱。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 以, 兄, 龸, 丨, 二, 兴, 㠯, 宀

Chinese meaning: 按照朋党关系来盐官吏。[出处]《韩非子·有度》“今若以誉进能,则臣离上而下比周;若以党举官,则民务交而不求用于法。故官之失能者其国乱。”

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử.

Example: 历史上有人以党举官。

Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu rén yǐ dǎng jǔ guān 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, có người đề cử quan chức dựa trên đảng phái.

以党举官
yǐ dǎng jǔ guān
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đề cử quan chức dựa trên đảng phái.

To appoint officials based on political parties.

按照朋党关系来盐官吏。[出处]《韩非子·有度》“今若以誉进能,则臣离上而下比周;若以党举官,则民务交而不求用于法。故官之失能者其国乱。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

以党举官 (yǐ dǎng jǔ guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung