Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以免

Pinyin: yǐ miǎn

Meanings: In order to avoid, to prevent something from happening., Để tránh, để ngăn ngừa điều gì đó xảy ra., ①用于提起下半句话,表明前半句话是为了使下半句话所说的情形不至于发生。

HSK Level: 4

Part of speech: liên từ

Stroke count: 11

Radicals: 以, 𠂊

Chinese meaning: ①用于提起下半句话,表明前半句话是为了使下半句话所说的情形不至于发生。

Grammar: Liên từ hai âm tiết, đứng trước mệnh đề phụ mô tả lý do hoặc hậu quả mong muốn tránh.

Example: 早点出发,以免迟到。

Example pinyin: zǎo diǎn chū fā , yǐ miǎn chí dào 。

Tiếng Việt: Xuất phát sớm để tránh bị muộn.

以免
yǐ miǎn
4liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Để tránh, để ngăn ngừa điều gì đó xảy ra.

In order to avoid, to prevent something from happening.

用于提起下半句话,表明前半句话是为了使下半句话所说的情形不至于发生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

以免 (yǐ miǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung