Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以偏概全
Pinyin: yǐ piān gài quán
Meanings: To generalize the whole based on a small part (lacking objectivity)., Lấy một phần nhỏ để khái quát toàn bộ (thiếu khách quan)., 以用;偏片面;概概括;全全部。用片面的观点看待整体问题。[出处]吴家国《普通逻辑》“只有分析地阅读,才能学得深透,不致囫囵吞枣,一知半解;只有综合地阅读,才能学得完整系统,不致断章取义,以偏概全。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 以, 亻, 扁, 既, 木, 人, 王
Chinese meaning: 以用;偏片面;概概括;全全部。用片面的观点看待整体问题。[出处]吴家国《普通逻辑》“只有分析地阅读,才能学得深透,不致囫囵吞枣,一知半解;只有综合地阅读,才能学得完整系统,不致断章取义,以偏概全。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường được dùng để phê phán suy luận thiếu logic.
Example: 他的观点是以偏概全。
Example pinyin: tā de guān diǎn shì yǐ piān gài quán 。
Tiếng Việt: Quan điểm của anh ấy là khái quát hóa từ một phần nhỏ mà thiếu khách quan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy một phần nhỏ để khái quát toàn bộ (thiếu khách quan).
Nghĩa phụ
English
To generalize the whole based on a small part (lacking objectivity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以用;偏片面;概概括;全全部。用片面的观点看待整体问题。[出处]吴家国《普通逻辑》“只有分析地阅读,才能学得深透,不致囫囵吞枣,一知半解;只有综合地阅读,才能学得完整系统,不致断章取义,以偏概全。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế