Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以佚待劳
Pinyin: yǐ yì dài láo
Meanings: Dùng trạng thái nhàn rỗi để đối phó với kẻ mệt mỏi., To use a state of rest to deal with a tired opponent., 多指作战时采取守势,养精蓄锐,让敌人来攻,然后乘其疲劳,战而胜之。[出处]《孙子·军争》“以近待远,以佚待劳,以饱待饥,此治力者也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 以, 亻, 失, 寺, 彳, 力
Chinese meaning: 多指作战时采取守势,养精蓄锐,让敌人来攻,然后乘其疲劳,战而胜之。[出处]《孙子·军争》“以近待远,以佚待劳,以饱待饥,此治力者也。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến lược hoặc chiến thuật.
Example: 在战场上,他们选择以佚待劳。
Example pinyin: zài zhàn chǎng shàng , tā men xuǎn zé yǐ yì dài láo 。
Tiếng Việt: Trên chiến trường, họ chọn cách dùng trạng thái nhàn rỗi để đối phó với quân địch mệt mỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng trạng thái nhàn rỗi để đối phó với kẻ mệt mỏi.
Nghĩa phụ
English
To use a state of rest to deal with a tired opponent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多指作战时采取守势,养精蓄锐,让敌人来攻,然后乘其疲劳,战而胜之。[出处]《孙子·军争》“以近待远,以佚待劳,以饱待饥,此治力者也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế