Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以众暴寡

Pinyin: yǐ zhòng bào guǎ

Meanings: To use the majority to overpower the minority., Dùng số đông để áp đảo thiểu số., 以人多势众的一帮去欺凌、迫害人少势弱的一方。[出处]《商君书·画策》“神农既没,以强胜弱,以众暴寡。”[例]山林独善,不能制群体之曼延,檌巢见并,松栎为摧,~,又可睹矣!——章炳麟《〈无政府主义〉序》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 以, 人, 从, 㳟, 日, 丆, 且, 分, 宀

Chinese meaning: 以人多势众的一帮去欺凌、迫害人少势弱的一方。[出处]《商君书·画策》“神农既没,以强胜弱,以众暴寡。”[例]山林独善,不能制群体之曼延,檌巢见并,松栎为摧,~,又可睹矣!——章炳麟《〈无政府主义〉序》。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực, miêu tả hành vi bất công.

Example: 这种做法是以众暴寡的表现。

Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ shì yǐ zhòng bào guǎ de biǎo xiàn 。

Tiếng Việt: Cách làm này là biểu hiện của việc dùng số đông áp đảo thiểu số.

以众暴寡
yǐ zhòng bào guǎ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng số đông để áp đảo thiểu số.

To use the majority to overpower the minority.

以人多势众的一帮去欺凌、迫害人少势弱的一方。[出处]《商君书·画策》“神农既没,以强胜弱,以众暴寡。”[例]山林独善,不能制群体之曼延,檌巢见并,松栎为摧,~,又可睹矣!——章炳麟《〈无政府主义〉序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

以众暴寡 (yǐ zhòng bào guǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung