Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以人废言

Pinyin: yǐ rén fèi yán

Meanings: To disregard someone's words because of disliking the person., Bỏ qua lời nói của ai đó vì không thích người đó., 以因为;废废弃。因为说话人的地位的低下或犯有错误就不采纳他所说的正确的意见。[出处]《论语·卫灵公》“君子不以言举人,不以人废言。”[例]径寸之宝,或隐沙泥;~,君子斯戒。——《梁书·武帝纪中》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 以, 人, 发, 广, 言

Chinese meaning: 以因为;废废弃。因为说话人的地位的低下或犯有错误就不采纳他所说的正确的意见。[出处]《论语·卫灵公》“君子不以言举人,不以人废言。”[例]径寸之宝,或隐沙泥;~,君子斯戒。——《梁书·武帝纪中》。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán thái độ chủ quan.

Example: 不要以人废言,要理性看待问题。

Example pinyin: bú yào yǐ rén fèi yán , yào lǐ xìng kàn dài wèn tí 。

Tiếng Việt: Đừng bỏ qua lời nói của ai đó chỉ vì không thích họ, hãy nhìn nhận vấn đề một cách lý trí.

以人废言
yǐ rén fèi yán
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ qua lời nói của ai đó vì không thích người đó.

To disregard someone's words because of disliking the person.

以因为;废废弃。因为说话人的地位的低下或犯有错误就不采纳他所说的正确的意见。[出处]《论语·卫灵公》“君子不以言举人,不以人废言。”[例]径寸之宝,或隐沙泥;~,君子斯戒。——《梁书·武帝纪中》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

以人废言 (yǐ rén fèi yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung