Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以人为镜
Pinyin: yǐ rén wéi jìng
Meanings: Xem người khác như một tấm gương để tự nhìn lại mình., To see others as a mirror to reflect on oneself., 把别人的成败得失作为自己的借鉴。[出处]《墨子·非攻中》“君子不镜于水而镜於人。镜于水,见面之容;镜于人,则知吉与凶。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 以, 人, 为, 竟, 钅
Chinese meaning: 把别人的成败得失作为自己的借鉴。[出处]《墨子·非攻中》“君子不镜于水而镜於人。镜于水,见面之容;镜于人,则知吉与凶。”
Grammar: Tương tự với '以人为鉴', cụm từ này nhấn mạnh vai trò phản ánh của người khác đối với bản thân.
Example: 我们应该以人为镜,改正自己的缺点。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi yǐ rén wéi jìng , gǎi zhèng zì jǐ de quē diǎn 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên coi người khác như tấm gương để sửa chữa khuyết điểm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem người khác như một tấm gương để tự nhìn lại mình.
Nghĩa phụ
English
To see others as a mirror to reflect on oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把别人的成败得失作为自己的借鉴。[出处]《墨子·非攻中》“君子不镜于水而镜於人。镜于水,见面之容;镜于人,则知吉与凶。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế