Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以义断恩
Pinyin: yǐ yì duàn ēn
Meanings: To sever ties for the sake of justice or duty., Cắt đứt tình cảm vì lẽ phải, nghĩa vụ., 用大义割断私恩。指秉公行事,不徇私情。[出处]《晋书·刘毅传》“凡所以立品设状者,求人才以理物也,非虚饰名誉,相为好丑。虽孝悌之行,不施朝廷,故门外之事,以义断恩。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 以, 丶, 乂, 斤, 米, 𠃊, 因, 心
Chinese meaning: 用大义割断私恩。指秉公行事,不徇私情。[出处]《晋书·刘毅传》“凡所以立品设状者,求人才以理物也,非虚饰名誉,相为好丑。虽孝悌之行,不施朝廷,故门外之事,以义断恩。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng trong văn cảnh có sự xung đột giữa tình cảm và đạo đức.
Example: 他选择了以义断恩。
Example pinyin: tā xuǎn zé le yǐ yì duàn ēn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã chọn cắt đứt tình cảm vì lẽ phải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt đứt tình cảm vì lẽ phải, nghĩa vụ.
Nghĩa phụ
English
To sever ties for the sake of justice or duty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用大义割断私恩。指秉公行事,不徇私情。[出处]《晋书·刘毅传》“凡所以立品设状者,求人才以理物也,非虚饰名誉,相为好丑。虽孝悌之行,不施朝廷,故门外之事,以义断恩。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế