Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 令狐
Pinyin: Lìnghú
Meanings: The surname 'Linghu' (a rare Chinese surname)., Họ 'Lệnh Hồ' (một họ hiếm gặp ở Trung Quốc)., ①古地名,在今山西临猗县一带。*②复姓。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 13
Radicals: 亽, 龴, 犭, 瓜
Chinese meaning: ①古地名,在今山西临猗县一带。*②复姓。
Grammar: Là một họ riêng, không phổ biến nhưng xuất hiện trong văn hóa và văn học Trung Quốc.
Example: 令狐冲是金庸小说中的一个角色。
Example pinyin: líng hú chōng shì jīn yōng xiǎo shuō zhōng de yí gè jué sè 。
Tiếng Việt: Lệnh Hồ Xung là một nhân vật trong tiểu thuyết của Kim Dung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ 'Lệnh Hồ' (một họ hiếm gặp ở Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
The surname 'Linghu' (a rare Chinese surname).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古地名,在今山西临猗县一带
复姓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!