Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 令状

Pinyin: lìng zhuàng

Meanings: Arrest warrant; court order., Lệnh bắt giữ; giấy lệnh (thường do tòa án ban hành)., ①用于强行一种权力的文件。[例]收回被侵占土地的令状。[例]合法当局授权某人做某事的令状或命令书。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 亽, 龴, 丬, 犬

Chinese meaning: ①用于强行一种权力的文件。[例]收回被侵占土地的令状。[例]合法当局授权某人做某事的令状或命令书。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn bản pháp luật hoặc ngữ cảnh chính thức liên quan đến tòa án hoặc cảnh sát.

Example: 警察拿出了逮捕令状。

Example pinyin: jǐng chá ná chū le dǎi bǔ lìng zhuàng 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã đưa ra lệnh bắt giữ.

令状
lìng zhuàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lệnh bắt giữ; giấy lệnh (thường do tòa án ban hành).

Arrest warrant; court order.

用于强行一种权力的文件。收回被侵占土地的令状。合法当局授权某人做某事的令状或命令书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

令状 (lìng zhuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung