Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 令慈
Pinyin: lìng cí
Meanings: Your mother (used in polite address, similar to '令堂')., Mẹ của bạn (dùng trong cách xưng hô lịch sự, tương tự '令堂')., ①尊称对方的母亲。也称“令堂”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亽, 龴, 兹, 心
Chinese meaning: ①尊称对方的母亲。也称“令堂”。
Grammar: Tương tự như '令堂', từ này cũng dùng trong văn cảnh lịch sự khi nói đến mẹ của người khác.
Example: 令慈一向可好?
Example pinyin: lìng cí yí xiàng kě hǎo ?
Tiếng Việt: Mẹ của bạn vẫn khỏe chứ?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mẹ của bạn (dùng trong cách xưng hô lịch sự, tương tự '令堂').
Nghĩa phụ
English
Your mother (used in polite address, similar to '令堂').
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尊称对方的母亲。也称“令堂”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!