Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 令弟
Pinyin: lìng dì
Meanings: Your younger brother (used in polite address)., Em trai của bạn (dùng trong cách xưng hô lịch sự)., ①尊称对方的弟弟。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 亽, 龴, 丷
Chinese meaning: ①尊称对方的弟弟。
Grammar: Từ dùng trong văn cảnh lịch sự, khi nhắc đến em trai của người khác.
Example: 令弟学业进步了吗?
Example pinyin: lìng dì xué yè jìn bù le ma ?
Tiếng Việt: Em trai của bạn học tập có tiến bộ hơn không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Em trai của bạn (dùng trong cách xưng hô lịch sự).
Nghĩa phụ
English
Your younger brother (used in polite address).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尊称对方的弟弟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!