Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 令原之戚
Pinyin: lìng yuán zhī qī
Meanings: Sadness for the old homeland (referring to homesickness or grief over lost homeland)., Nỗi buồn của quê hương cũ (ý nói nỗi nhớ quê hương hoặc đau lòng vì mất quê hương)., 指兄、弟去世。[出处]《诗经·小雅·常棣》“脊令在原,兄弟急难,每有良朋,况也永叹。”[例]绍定改元,适有~,闭门谢客,因追思,捉笔纪录。——宋·张世南《序》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 亽, 龴, 厂, 小, 白, 丶, 尗, 戊
Chinese meaning: 指兄、弟去世。[出处]《诗经·小雅·常棣》“脊令在原,兄弟急难,每有良朋,况也永叹。”[例]绍定改元,适有~,闭门谢客,因追思,捉笔纪录。——宋·张世南《序》。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc các tác phẩm thơ ca, biểu đạt cảm giác hoài niệm sâu sắc về quê nhà.
Example: 战乱让许多人感到令原之戚。
Example pinyin: zhàn luàn ràng xǔ duō rén gǎn dào líng yuán zhī qī 。
Tiếng Việt: Chiến tranh loạn lạc khiến nhiều người cảm thấy nỗi buồn nhớ quê hương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗi buồn của quê hương cũ (ý nói nỗi nhớ quê hương hoặc đau lòng vì mất quê hương).
Nghĩa phụ
English
Sadness for the old homeland (referring to homesickness or grief over lost homeland).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指兄、弟去世。[出处]《诗经·小雅·常棣》“脊令在原,兄弟急难,每有良朋,况也永叹。”[例]绍定改元,适有~,闭门谢客,因追思,捉笔纪录。——宋·张世南《序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế