Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 令兄
Pinyin: lìng xiōng
Meanings: Your older brother (used in polite address)., Anh trai của bạn (dùng trong cách xưng hô lịch sự)., ①尊称对方的兄长。[例]遂使抚臣、令尹,异受促织之恩荫。——《聊斋志异·促织》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 亽, 龴, 儿, 口
Chinese meaning: ①尊称对方的兄长。[例]遂使抚臣、令尹,异受促织之恩荫。——《聊斋志异·促织》。
Grammar: Từ dùng trong văn cảnh lịch sự, khi muốn nói đến anh trai của người khác.
Example: 令兄近来可好?
Example pinyin: lìng xiōng jìn lái kě hǎo ?
Tiếng Việt: Anh trai của bạn dạo này có khỏe không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Anh trai của bạn (dùng trong cách xưng hô lịch sự).
Nghĩa phụ
English
Your older brother (used in polite address).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尊称对方的兄长。遂使抚臣、令尹,异受促织之恩荫。——《聊斋志异·促织》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!