Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 令人齿冷
Pinyin: lìng rén chǐ lěng
Meanings: To cause people to look down on someone due to poor actions., Khiến người ta khinh thường hoặc coi thường vì hành động kém cỏi., 齿冷耻笑。比喻使人瞧不起。[出处]《南史·乐预传》“人笑禇公,至今齿冷。”[例]本朝人演本朝事,而颠倒纰缪至此,殊~。——鲁迅《小说旧闻钞·杂说》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 亽, 龴, 人, 齿, 令, 冫
Chinese meaning: 齿冷耻笑。比喻使人瞧不起。[出处]《南史·乐预传》“人笑禇公,至今齿冷。”[例]本朝人演本朝事,而颠倒纰缪至此,殊~。——鲁迅《小说旧闻钞·杂说》。
Grammar: Dùng để chỉ thái độ khinh thường đối với những hành vi xấu xa hoặc phản bội.
Example: 他那见利忘义的行为令人齿冷。
Example pinyin: tā nà jiàn lì wàng yì de xíng wéi lìng rén chǐ lěng 。
Tiếng Việt: Hành động quên nghĩa vụ vì lợi ích cá nhân của anh ta khiến người ta khinh bỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiến người ta khinh thường hoặc coi thường vì hành động kém cỏi.
Nghĩa phụ
English
To cause people to look down on someone due to poor actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
齿冷耻笑。比喻使人瞧不起。[出处]《南史·乐预传》“人笑禇公,至今齿冷。”[例]本朝人演本朝事,而颠倒纰缪至此,殊~。——鲁迅《小说旧闻钞·杂说》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế