Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 令人起敬
Pinyin: lìng rén qǐ jìng
Meanings: To command respect and admiration., Khiến người ta kính trọng và ngưỡng mộ., 使人产生敬意。[出处]宋·朱熹《跋赵中丞行实》“赵公之孝谨醇笃,虽古人犹难之,三复其书,令人起敬。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 亽, 龴, 人, 巳, 走, 攵, 苟
Chinese meaning: 使人产生敬意。[出处]宋·朱熹《跋赵中丞行实》“赵公之孝谨醇笃,虽古人犹难之,三复其书,令人起敬。”
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh tôn trọng và ca ngợi phẩm chất đạo đức, tài năng,...
Example: 他的勇气令人起敬。
Example pinyin: tā de yǒng qì lìng rén qǐ jìng 。
Tiếng Việt: Sự dũng cảm của ông ấy khiến người ta kính trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiến người ta kính trọng và ngưỡng mộ.
Nghĩa phụ
English
To command respect and admiration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使人产生敬意。[出处]宋·朱熹《跋赵中丞行实》“赵公之孝谨醇笃,虽古人犹难之,三复其书,令人起敬。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế