Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 令人莫测
Pinyin: lìng rén mò cè
Meanings: Unpredictable, making others unable to guess what will happen next., Khiến người ta không thể đoán trước được (thường vì khó hiểu hoặc phức tạp)., 形容情况复杂,使人无法推测。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 亽, 龴, 人, 旲, 艹, 则, 氵
Chinese meaning: 形容情况复杂,使人无法推测。
Grammar: Thường dùng để chỉ những tình huống, hành vi hoặc con người bí ẩn, khó hiểu.
Example: 他的行为令人莫测。
Example pinyin: tā de xíng wéi lìng rén mò cè 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ta khiến người khác không thể đoán trước được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiến người ta không thể đoán trước được (thường vì khó hiểu hoặc phức tạp).
Nghĩa phụ
English
Unpredictable, making others unable to guess what will happen next.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容情况复杂,使人无法推测。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế