Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 令人神往

Pinyin: lìng rén shén wǎng

Meanings: To captivate someone, to fill someone with longing and admiration., Khiến người ta mơ màng, khao khát, say mê., 令使,让;神往心神向往。使人非常向往。[出处]明·胡应麟《少室山房笔丛》卷二十七今著术湮没,怅望当时蹈海之风,令人神往不已。”[例]景山诸乐部尝演习十番笛,第于月下听之,如云環叠奏,~。——清·钱泳《履园丛话·艺能·十番》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 亽, 龴, 人, 申, 礻, 主, 彳

Chinese meaning: 令使,让;神往心神向往。使人非常向往。[出处]明·胡应麟《少室山房笔丛》卷二十七今著术湮没,怅望当时蹈海之风,令人神往不已。”[例]景山诸乐部尝演习十番笛,第于月下听之,如云環叠奏,~。——清·钱泳《履园丛话·艺能·十番》。

Grammar: Thường đi cùng với những danh từ chỉ vẻ đẹp thiên nhiên, địa điểm, hoặc trải nghiệm tuyệt vời.

Example: 这个地方的美景令人神往。

Example pinyin: zhè ge dì fāng de měi jǐng lìng rén shén wǎng 。

Tiếng Việt: Phong cảnh nơi đây khiến người ta mê mẩn.

令人神往
lìng rén shén wǎng
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiến người ta mơ màng, khao khát, say mê.

To captivate someone, to fill someone with longing and admiration.

令使,让;神往心神向往。使人非常向往。[出处]明·胡应麟《少室山房笔丛》卷二十七今著术湮没,怅望当时蹈海之风,令人神往不已。”[例]景山诸乐部尝演习十番笛,第于月下听之,如云環叠奏,~。——清·钱泳《履园丛话·艺能·十番》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

令人神往 (lìng rén shén wǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung