Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 令人瞩目
Pinyin: lìng rén zhǔ mù
Meanings: Rất đáng chú ý, nổi bật và thu hút sự chú ý lớn., Remarkable, attracting significant attention., 瞩注视。使人注视。[例]这项工程之大令人瞩目。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 亽, 龴, 人, 属, 目
Chinese meaning: 瞩注视。使人注视。[例]这项工程之大令人瞩目。
Grammar: Thường dùng để mô tả thành tựu, kết quả hay điều gì đó quan trọng và đáng khen ngợi.
Example: 他的研究成果令人瞩目。
Example pinyin: tā de yán jiū chéng guǒ lìng rén zhǔ mù 。
Tiếng Việt: Những nghiên cứu của anh ấy thật sự nổi bật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất đáng chú ý, nổi bật và thu hút sự chú ý lớn.
Nghĩa phụ
English
Remarkable, attracting significant attention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瞩注视。使人注视。[例]这项工程之大令人瞩目。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế