Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 令人喷饭

Pinyin: lìng rén pēn fàn

Meanings: To make someone laugh so hard they spit out their food., Khiến người ta bật cười đến mức phun cả cơm (thường dùng khi nói về chuyện hài hước)., 形容事情或说话十分可笑。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二回“最令人喷饭的,那小耗子又要舞,又怕猫,躲躲藏藏,贼头贼脑,任他装出斯文样子,终失不了偷油的身分。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 亽, 龴, 人, 口, 贲, 反, 饣

Chinese meaning: 形容事情或说话十分可笑。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二回“最令人喷饭的,那小耗子又要舞,又怕猫,躲躲藏藏,贼头贼脑,任他装出斯文样子,终失不了偷油的身分。”

Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh mang tính hài hước hoặc kể lại những câu chuyện vui nhộn.

Example: 这个笑话真是令人喷饭。

Example pinyin: zhè ge xiào huà zhēn shì lìng rén pēn fàn 。

Tiếng Việt: Câu chuyện cười này thật sự khiến người ta bật cười không nhịn được.

令人喷饭
lìng rén pēn fàn
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiến người ta bật cười đến mức phun cả cơm (thường dùng khi nói về chuyện hài hước).

To make someone laugh so hard they spit out their food.

形容事情或说话十分可笑。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二回“最令人喷饭的,那小耗子又要舞,又怕猫,躲躲藏藏,贼头贼脑,任他装出斯文样子,终失不了偷油的身分。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

令人喷饭 (lìng rén pēn fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung