Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 令人发指

Pinyin: lìng rén fà zhǐ

Meanings: To make one's hair stand on end (due to extreme fear or anger)., Khiến người ta dựng tóc gáy (vì quá sợ hãi hoặc tức giận)., 发指头发竖起来,形容极为愤怒。使人头发都竖起来了。形容使人极度愤怒。[出处]《庄子·盗跖》“谒者入通,盗跖闻之大怒,目如明星,发上指冠。”[例]历年以来,不知害了我们多少同志,说来真真~。——清·岭南羽衣女士《东欧女豪杰》第二回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 亽, 龴, 人, 发, 扌, 旨

Chinese meaning: 发指头发竖起来,形容极为愤怒。使人头发都竖起来了。形容使人极度愤怒。[出处]《庄子·盗跖》“谒者入通,盗跖闻之大怒,目如明星,发上指冠。”[例]历年以来,不知害了我们多少同志,说来真真~。——清·岭南羽衣女士《东欧女豪杰》第二回。

Grammar: Động từ ghép, thường được dùng để miêu tả những hành động hoặc tình huống gây ra cảm xúc mạnh mẽ.

Example: 这种残忍的行为令人发指。

Example pinyin: zhè zhǒng cán rěn de xíng wéi lìng rén fà zhǐ 。

Tiếng Việt: Hành vi tàn nhẫn này khiến người ta dựng tóc gáy.

令人发指
lìng rén fà zhǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiến người ta dựng tóc gáy (vì quá sợ hãi hoặc tức giận).

To make one's hair stand on end (due to extreme fear or anger).

发指头发竖起来,形容极为愤怒。使人头发都竖起来了。形容使人极度愤怒。[出处]《庄子·盗跖》“谒者入通,盗跖闻之大怒,目如明星,发上指冠。”[例]历年以来,不知害了我们多少同志,说来真真~。——清·岭南羽衣女士《东欧女豪杰》第二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...