Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 令人切齿

Pinyin: lìng rén qiè chǐ

Meanings: To make people gnash their teeth in anger., Khiến người khác nghiến răng căm giận., 令使;切齿牙齿相磨切,表示极其愤恨。使人非常愤恨。[出处]《三国志·魏志·王肃传》“著《史记》非贬孝武,令人切齿。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 亽, 龴, 人, 七, 刀, 齿

Chinese meaning: 令使;切齿牙齿相磨切,表示极其愤恨。使人非常愤恨。[出处]《三国志·魏志·王肃传》“著《史记》非贬孝武,令人切齿。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mô tả các hành động hoặc sự kiện đáng phẫn nộ.

Example: 这种行为令人切齿。

Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi lìng rén qiè chǐ 。

Tiếng Việt: Hành động này khiến người ta căm phẫn.

令人切齿
lìng rén qiè chǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiến người khác nghiến răng căm giận.

To make people gnash their teeth in anger.

令使;切齿牙齿相磨切,表示极其愤恨。使人非常愤恨。[出处]《三国志·魏志·王肃传》“著《史记》非贬孝武,令人切齿。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
齿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...