Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 令亲

Pinyin: lìng qīn

Meanings: Cha mẹ vợ/chồng (cách gọi tôn trọng)., Parents-in-law (a respectful term)., ①尊称对方的双亲,对他人亲戚的尊称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亽, 龴, 朩, 立

Chinese meaning: ①尊称对方的双亲,对他人亲戚的尊称。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, mang sắc thái tôn trọng, thường dùng trong văn nói lịch sự.

Example: 他很尊敬他的令亲。

Example pinyin: tā hěn zūn jìng tā de lìng qīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất kính trọng cha mẹ vợ/chồng của mình.

令亲
lìng qīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cha mẹ vợ/chồng (cách gọi tôn trọng).

Parents-in-law (a respectful term).

尊称对方的双亲,对他人亲戚的尊称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

令亲 (lìng qīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung