Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 令不虚行
Pinyin: lìng bù xū xíng
Meanings: Orders must be carried out seriously, not left unfulfilled., Lệnh ban ra phải được thực hiện nghiêm túc, không để vô ích., 指制定的法令必须切实执行。[出处]《管子·重令》“国不虚重,兵不虚胜,民不虚用,令不虎行。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 亽, 龴, 一, 业, 虍, 亍, 彳
Chinese meaning: 指制定的法令必须切实执行。[出处]《管子·重令》“国不虚重,兵不虚胜,民不虚用,令不虎行。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ mệnh lệnh hoặc quy định.
Example: 法令必须做到令不虚行。
Example pinyin: fǎ lìng bì xū zuò dào lìng bù xū xíng 。
Tiếng Việt: Pháp lệnh phải được thực thi nghiêm túc, không để vô ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lệnh ban ra phải được thực hiện nghiêm túc, không để vô ích.
Nghĩa phụ
English
Orders must be carried out seriously, not left unfulfilled.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指制定的法令必须切实执行。[出处]《管子·重令》“国不虚重,兵不虚胜,民不虚用,令不虎行。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế