Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 代销

Pinyin: dài xiāo

Meanings: To sell or distribute products on behalf of someone else., Bán hộ, tiêu thụ thay mặt người khác., ①代替别人销售。[例]代销店。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 弋, 肖, 钅

Chinese meaning: ①代替别人销售。[例]代销店。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh.

Example: 这家公司帮他代销产品。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī bāng tā dài xiāo chǎn pǐn 。

Tiếng Việt: Công ty này giúp anh ấy bán sản phẩm.

代销
dài xiāo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bán hộ, tiêu thụ thay mặt người khác.

To sell or distribute products on behalf of someone else.

代替别人销售。代销店

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

代销 (dài xiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung