Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 代言人

Pinyin: dài yán rén

Meanings: Spokesperson, representative who expresses opinions., Người phát ngôn, đại diện nói lên quan điểm

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 弋, 言, 人

Grammar: Danh từ chỉ người được ủy quyền để truyền tải thông điệp hoặc quan điểm của tổ chức/cá nhân nào đó.

Example: 她是一个环保组织的代言人。

Example pinyin: tā shì yí gè huán bǎo zǔ zhī de dài yán rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy là người phát ngôn của một tổ chức bảo vệ môi trường.

代言人
dài yán rén
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người phát ngôn, đại diện nói lên quan điểm

Spokesperson, representative who expresses opinions.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

代言人 (dài yán rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung