Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 代表

Pinyin: dài biǎo

Meanings: Đại diện cho cá nhân/nhóm nào đó; biểu thị ý nghĩa thay mặt., To represent an individual or group; signifies acting on behalf of others., ①代替执行任务、行使权利。[例]他代表教育界发言。[例]担任代表。[例]缺少能代表君主的王子。*②代替某人。[例]从这些名字就联想到他们所代表的人。*③阐明,展示。[例]他的作品代表了那个时代的风尚。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 弋, 龶, 𧘇

Chinese meaning: ①代替执行任务、行使权利。[例]他代表教育界发言。[例]担任代表。[例]缺少能代表君主的王子。*②代替某人。[例]从这些名字就联想到他们所代表的人。*③阐明,展示。[例]他的作品代表了那个时代的风尚。

Grammar: Đứng trước danh từ để chỉ chức năng/vị trí, ví dụ '学生代表' (student representative). Khi là động từ, cần bổ sung thêm đối tượng phía sau.

Example: 他是我们班级的学生代表。

Example pinyin: tā shì wǒ men bān jí de xué shēng dài biǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy là đại diện học sinh của lớp chúng tôi.

代表
dài biǎo
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đại diện cho cá nhân/nhóm nào đó; biểu thị ý nghĩa thay mặt.

To represent an individual or group; signifies acting on behalf of others.

代替执行任务、行使权利。他代表教育界发言。担任代表。缺少能代表君主的王子

代替某人。从这些名字就联想到他们所代表的人

阐明,展示。他的作品代表了那个时代的风尚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...