Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 代茶

Pinyin: dài chá

Meanings: Alternative tea, substitute for tea., Loại trà thay thế, uống thay trà., ①又称茶金、茶礼。旧俗订婚以茶为礼,故称男方致送女家的聘金为代茶。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 弋, 人, 朩, 艹

Chinese meaning: ①又称茶金、茶礼。旧俗订婚以茶为礼,故称男方致送女家的聘金为代茶。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mô tả loại thức uống thay thế trà.

Example: 菊花可以作为代茶饮用。

Example pinyin: jú huā kě yǐ zuò wéi dài chá yǐn yòng 。

Tiếng Việt: Hoa cúc có thể được dùng như một loại trà thay thế.

代茶
dài chá
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại trà thay thế, uống thay trà.

Alternative tea, substitute for tea.

又称茶金、茶礼。旧俗订婚以茶为礼,故称男方致送女家的聘金为代茶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

代茶 (dài chá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung