Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 代职
Pinyin: dài zhí
Meanings: Thay thế chức vụ, đảm nhiệm thay., To temporarily assume someone’s position or role., ①代行职务。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 弋, 只, 耳
Chinese meaning: ①代行职务。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ chức vụ hoặc vai trò.
Example: 他在经理不在时代职。
Example pinyin: tā zài jīng lǐ bú zài shí dài zhí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đảm nhiệm vai trò của quản lý khi quản lý vắng mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay thế chức vụ, đảm nhiệm thay.
Nghĩa phụ
English
To temporarily assume someone’s position or role.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
代行职务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!