Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 代耕

Pinyin: dài gēng

Meanings: Canh tác thay, cày cấy thay., To cultivate or farm on behalf of someone., ①指以农耕之外的职业为生,如以舌代耕等。*②农业合作化之前,替缺乏劳力的农户耕种。[例]拖拉机站用机器代别人耕作。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 弋, 井, 耒

Chinese meaning: ①指以农耕之外的职业为生,如以舌代耕等。*②农业合作化之前,替缺乏劳力的农户耕种。[例]拖拉机站用机器代别人耕作。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hoạt động nông nghiệp.

Example: 他为邻居代耕土地。

Example pinyin: tā wèi lín jū dài gēng tǔ dì 。

Tiếng Việt: Anh ấy canh tác đất thay cho hàng xóm.

代耕
dài gēng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Canh tác thay, cày cấy thay.

To cultivate or farm on behalf of someone.

指以农耕之外的职业为生,如以舌代耕等

农业合作化之前,替缺乏劳力的农户耕种。拖拉机站用机器代别人耕作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

代耕 (dài gēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung